Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Thầy Thịnh | 40,00 | 2 | |
2 | 20,00 | 1 | ||
3 | Thầy Thịnh | 152,32 | 8 | |
4 | Hoàng Bách | 80,00 | 4 | |
5 | Vu Ngoc Hoa Tung | 39,80 | 2 | |
5 | 39,80 | 2 | ||
5 | Nguyễn Kỳ Phong | 39,80 | 2 | |
5 | Phạm Công Đức Minh | 39,80 | 2 | |
5 | Trịnh Ngọc Trâm Anh | 39,80 | 2 | |
5 | Lê Doãn Thái Minh | 39,80 | 2 | |
11 | Phạm Gia Huy | 3090,79 | 55 | |
12 | Phan Hoàng Nhã Uyên | 39,80 | 2 | |
13 | Phạm Lâm | 80,00 | 4 | |
14 | Trần Huy Tuấn | 39,80 | 2 | |
14 | Lê Đức Nguyên | 39,80 | 2 | |
14 | Quang Khải | 39,80 | 2 | |
17 | Mai Xuân Vũ | 3150,79 | 58 | |
18 | Phạm Kiến Văn | 39,80 | 2 | |
19 | Hoàng Bách | 0,00 | 0 | |
20 | Hieunguyen | 20,05 | 1 | |
21 | Trần Hoàng Quân | 0,00 | 0 | |
21 | Hoàng Minh Sơn | 0,00 | 0 | |
23 | MPT | 2409,00 | 113 | |
24 | Trand Duc Anh | 460,00 | 23 | |
25 | Hoàng Minh Sơn | 3229,00 | 154 | |
26 | Trân Nguyen Minh | 3029,00 | 144 | |
27 | Chung Minh Tiến | 2349,00 | 110 | |
28 | Quang Khôi | 20,05 | 1 | |
29 | Nguyễn Minh Trí | 980,00 | 49 | |
30 | Mai Phuoc Thai | 0,00 | 0 | |
31 | 120,00 | 6 | ||
32 | Võ Minh Khoa | 80,00 | 4 | |
33 | cấn khải uy | 640,00 | 32 | |
34 | Pham Gia Huy | 0,00 | 0 | |
34 | le hoang khoi | 0,00 | 0 | |
34 | Mai Phuoc Thai | 0,00 | 0 | |
37 | Vũ Đức Thiên Minh | 20,05 | 1 | |
38 | Nguyễn Trung Dũng | 180,00 | 9 | |
39 | Đặng Bá Cương | 1489,00 | 67 | |
40 | Nguyễn Minh Trí | 120,00 | 6 | |
41 | Phạm Gia Huy | 2689,00 | 127 | |
42 | le hoang khoi | 0,00 | 0 | |
43 | Le Minh Trang | 3329,00 | 155 | |
44 | Phạm Minh Phong | 0,00 | 0 | |
44 | 0,00 | 0 | ||
46 | Vũ Đức Nam Phi | 39,80 | 2 | |
47 | Vũ Gia Bảo | 60,00 | 3 | |
48 | Trần An | 2480,00 | 124 | |
49 | Tran Luu Dai Duong | 880,00 | 44 | |
50 | Phan Anh Đức | 0,00 | 0 | |
51 | pham duy ninh | 2009,00 | 93 | |
52 | Nguyễn Anh Quân | 3849,00 | 182 | |
53 | Nguyễn Cao Gia Bảo | 1540,00 | 77 | |
54 | Nguyễn Tuyết Nga | 100,00 | 5 | |
55 | Nguyễn Triệu Phi | 20,05 | 1 | |
56 | nguyễn đăng lâm | 1780,00 | 89 | |
57 | Trần Xuân Bá | 100,00 | 5 | |
58 | Phan Anh Đức | 3429,00 | 164 | |
59 | Trần Bảo Kiến An | 1440,00 | 72 | |
60 | Phan Anh Đức | 0,00 | 0 | |
61 | Nguyen Nguyen An | 20,05 | 1 | |
62 | La Đức Hoàng Quân | 1220,00 | 60 | |
63 | Nguyễn Tấn Thành | 0,00 | 0 | |
64 | Bùi Anh Đức | 20,05 | 1 | |
65 | Nguyễn Tấn Thành | 320,00 | 16 | |
66 | 0,00 | 0 | ||
67 | Vũ Hà Phan | 4089,00 | 185 | |
68 | Công Anh | 80,00 | 4 | |
69 | Nguyễn Minh Trí | 20,05 | 1 | |
70 | Võ Hoàng Thảo | 0,00 | 0 | |
70 | Minh Trí Nguyễn | 0,00 | 0 | |
70 | Võ Hoàng Thảo | 0,00 | 0 | |
70 | Nguyễn Thu Hiền | 0,00 | 0 | |
74 | Lê Thạc Vân | 2889,00 | 133 | |
75 | Nguyễn Đức Toàn | 0,00 | 0 | |
75 | nguyễn minh quang nguyễn minh | 0,00 | 0 | |
75 | Xuân Lâm | 0,00 | 0 | |
75 | nguyễn minh quang nguyễn minh | 0,00 | 0 | |
79 | Hoàng Minh Thông | 20,05 | 1 | |
80 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
81 | Tiêu Hà Tuấn Minh | 620,00 | 31 | |
82 | Nguyễn Đình Nghĩa | 0,00 | 0 | |
83 | Nguyễn Bùi Hồng Quân | 39,80 | 2 | |
84 | Nguyễn Hoàng Long | 180,00 | 9 | |
85 | Phạm Đình Duy Anh | 1829,00 | 84 | |
86 | Nguyễn Đình Tùng | 140,00 | 7 | |
87 | Ngo MInh Dang | 20,05 | 1 | |
88 | Lưu Đăng Lưu (THCS Nguyễn Du) | 39,80 | 2 | |
89 | 480,00 | 24 | ||
90 | Trần Lê Thái Tuấn | 80,00 | 4 | |
91 | Phạm Minh Quân | 0,00 | 0 | |
92 | Phan Tùng Lâm | 3149,00 | 150 | |
93 | Thử nghiệm | 0,00 | 0 | |
94 | Nguyễn Quang Khải | 780,00 | 39 | |
95 | Nguyễn Nhật Nam | 0,00 | 0 | |
96 | Hoàng Huy | 20,05 | 1 | |
97 | Lê Đăng Khánh | 0,00 | 0 | |
98 | Nguyễn Đình Khôi | 20,05 | 1 | |
99 | Lê Đăng Khánh | 0,00 | 0 | |
100 | Nguyễn Nhật Nam | 60,00 | 3 |